Bộ lưu điện UPS 80kVA 3/3 DELTA - DS380
Bộ lưu điện UPS 80kVA 3/3 DELTA - DS380
Sản phẩm Bộ
lưu điện UPS 80kVA 3 phase vào 3 phase ra
Delta được phân phối bởi công ty Hưng Phát.
Với lợi thế là
đại diện phân phối của hãng, chúng tôi mang đến cho quý khách:
- Sản phẩm chất
lượng cao
- Giá tốt nhất
trên thị trường
- Hỗ trợ trực
tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì...
- Có cơ chế bảo
vệ dự án- Đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list,
inovice, uỷ quyền bán hàng...)
MODEL
|
DS380
|
Công
suất(kVA)
|
80
|
ĐẦU VÀO
|
|
Hệ số công
suất
|
>0,98
|
Điện áp
|
380-400 VAC 3 pha + N+ PE ±20% (240/415 VAC + %15 -%25 tùy
chọn)
|
THD đầu
vào
|
<5%
|
Tần số đầu
vào
|
50Hz / 60Hz ± 5% lựa chọn được
|
Bảo vệ tần
số đầu vào
|
2 mức bảo vệ (thấp nhất và cao nhất )
|
Phản hồi
máy phát
|
Tiêu chuẩn
|
Giới hạn
công suất đầu vào
|
Tiêu chuẩn
|
EMI
|
EN62040-2
|
Bảo vệ
điện áp đầu vào
|
2 mức bảo vệ
|
Công
suất
|
Tiêu chuẩn, điều chỉnh được
|
Trễ khởi
động
|
Tiêu chuẩn, điều chỉnh được
|
Điều khiển
hệ thống
|
Bộ điều khiển DSP điều chỉnh PFC Rectifier
|
Cầu chì
đầu vào Rectifier
|
Tiêu chuẩn
|
Chuyển
mạch đầu vào Rectifier
|
Tiêu chuẩn
|
CB đầu vào
Rectifier
|
Tiêu chuẩn
|
ĐẦU RA
|
|
Hệ số công
suất
|
0.9
|
Công suất
(kW)
|
72
|
Điện áp
|
380-400 VAC 3Pha + 4N+ PE ±1% (240/415 tùy chọn)
|
Tần số
|
50Hz / 60Hz lựa chọn
|
Sai lệch
tần số
|
± 2% (đồng bộ) ± 0,2% (không tải)
|
Ổn định
tần số (chạy không tải)
|
0,005%
|
Hiệu suất
|
lên tới 94%
|
Hệ số đỉnh
|
3:01
|
Bảo vệ quá
tải
|
100% - 125% tải trong 10 phút; 125% - 150% tải trong 1
phút; > 150% tải chuyển sang Bypass
|
Giới hạn
dòng đầu ra
|
Tiêu chuẩn
|
Bảo vệ
ngắn mạch
|
Bảo vệ trực tiếp IGBT và bảo vệ ngắn mạch nâng cao
|
Bảo vệ
điện áp đầu ra
|
2 mực bảo vệ điện
|
THD (%100
tải tuyến tính)
|
<3%
|
Hệ thống
điều khiển
|
|
ACQUY
|
|
Loại
|
Axit chì khô kín, không cần bảo dưỡng
|
Số lượng
|
2x30=60 bình
|
Điện áp
sạc
|
2x405 VDC
|
Điện áp xả
kiệt
|
2x300 VDC
|
Tủ đựng
acquy
|
Acquy trong (có thể mở rộng ra tủ bên ngoài)
|
Nhiệt độ
hoạt động
|
25˚C
|
Bảo vệ
acquy
|
Cầu chì, giới hạn dòng điện sạc
|
Bảo vệ
điện áp acquy
|
3 mức cảnh báo
|
Hệ thống
kiểm tra acquy
|
Tự động sau 72 giờ
|
Sạc bù
nhiệt độ
|
Tiêu chuẩn
|
Hiển thị
thời gian lưu điên còn lại
|
Tiêu chuẩn
|
Cầu chì
acquy
|
Tiêu chuẩn
|
Bảo vệ xả
sâu
|
Tiêu chuẩn
|
MẶT TRƯỚC
|
|
Điều khiển
mặt trước
|
|
Giao diện
người dùng
|
|
Bộ nhớ ghi
cảnh báo
|
192 sự kiện (4500 cảnh báo)
|
Truyền
thông
|
Tiếp điểm khô và 2 cổng RS232
|
Đo giá trị
Pha – Pha
|
Đầu vào Rectifier, đầu vào Bypass, đầu ra Inverter, đầu ra
UPS
|
Đo giá trị
Pha – Trung tính
|
Đầu vào Rectifier, đầu vào Bypass, đầu ra Inverter, đầu ra
UPS
|
Đo công
suất
|
Đầu ra W, đầu ra VA, hê số đỉnh của tải, hệ số công suất
đầu ra, công suất đầu ra, % tải
|
Đo dòng
điện
|
Dòng vào Rectifier, dòng nạp, xả acquy, dòng ra tải
|
Đo tần số
|
Tần số vào Rectifier, Tần số vào Bypass, Tần số đầu ra
|
Đo nhiệt
độ
|
Nhiệt độ trong máy, nhiệt độ acquy và các tùy chọn sensor
khác
|
Yêu cầu
bảo trì
|
Vận hành đơn, máy phát, acquy và các tùy chọn bộ đếm giờ,
các cảnh báo
|
Bảo vệ quá
nhiệt
|
2 bộ cảm biến nhiệt và tiếp điểm nhiệt
|
Lỗi bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn (ghi lại tất cả các thông số trong suốt quá
trình lỗi)
|
Cài đặt bộ
nhớ nhà máy
|
Tiêu chuẩn (thiết lập sao lưu bộ nhớ)
|
Module
truyền thông
|
Giao diện CAN
|
Phần mềm
|
T-Mon UPS Software (3 clients)
|
Nhiệt độ
hoạt động
|
0°C – 40 °C
|
Bảo vệ
|
IP20
|
Độ ẩm
(không ngưng tụ)
|
<90%
|
Độ cao
hoạt động
|
< 1000m từ mực nước biển
|
Độ ồn
|
<50 dBA
|
Truyền
thông trên RS232
|
Có sẵn (cài phần mềm)
|
Download
log trên RS232
|
Có sẵn (DLOG)
|
Trọng
lượng (kg) (chưa tính acquy)
|
185
|
Kích thước
(HxWxD)
|
1440x515x850
|
Đăng nhận xét